Resolutheit /die; -, -en (PL selten)/
tính cương qụyết;
sự cương quyết;
sự quả quyết;
Affirmation /[afirma’tsiom], die; -, -en (bes. Logik)/
sự khẳng định;
sự xác nhận;
sự quả quyết (Bejahung, Versicherung);
Behauptung /die; -, -en/
sự khẳng định;
sự quả quyết;
sự đoan chắc;
luận điệu (Annahme, Hypothese, These);
một lời tuyên bố tra tráo : eine unver schämte Behauptung kiểm tra lại những lời khẳng định của ai : jmds. Behauptungen nachprüfen : die Behauptung aufstellen, dass ...' . nêu lèn lời khẳng định rằng....
Assertion /die; -en (Philos.)/
sự xác nhận;
sự khẳng định;
sự quả quyết;
điều xác nhận;
điều khẳng định (feststellende Behauptung, Versicherung);
Herzhaftigkeit /die; -/
(veraltend) lòng cam đảm;
lòng quả cảm;
sự gan dạ;
Sự kiên quyết;
sự quả quyết (Mut, Entschlos senheit, Furchtlosigkeit);