Behauptung /die; -, -en/
sự khẳng định;
sự quả quyết;
sự đoan chắc;
luận điệu (Annahme, Hypothese, These);
một lời tuyên bố tra tráo : eine unver schämte Behauptung kiểm tra lại những lời khẳng định của ai : jmds. Behauptungen nachprüfen : die Behauptung aufstellen, dass ...' . nêu lèn lời khẳng định rằng....