TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đoan chắc

sự khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quả quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đoan chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đoan chắc

Behauptung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine unver schämte Behauptung

một lời tuyên bố tra tráo

jmds. Behauptungen nachprüfen

kiểm tra lại những lời khẳng định của ai

die Behauptung aufstellen, dass ...'. nêu lèn lời khẳng định rằng....

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behauptung /die; -, -en/

sự khẳng định; sự quả quyết; sự đoan chắc; luận điệu (Annahme, Hypothese, These);

một lời tuyên bố tra tráo : eine unver schämte Behauptung kiểm tra lại những lời khẳng định của ai : jmds. Behauptungen nachprüfen : die Behauptung aufstellen, dass ...' . nêu lèn lời khẳng định rằng....