Garantie /[garan'ti:], die; -n/
sự bảo đảm;
sự khẳng định (Gewähr, Sicherheit);
một sự bảò đảm cho điều gì : ein» Garantie für etw. tôi khẳng định với anh là ở đó có điều gì bất thường : dass da etwas nicht stimmt, darauf gebe ich dir meine Garantie nếu anh không nhanh chân lên thì chắc chắn là anh sẽ đến muộn. : wenn du dich nicht beeilst, kommst du unter Garantie zu spät
Sicherheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự vững tin;
sự chắc chắn;
sự khẳng định (Gewissheit, Bestimmtheit);
tôi không thể khẳng định điều ấy được. : ich kann es nicht mit Sicherheit sagen
Bekräf /.ti.gung, die; -, -en/
sự xác nhận;
sự khẳng định;
sự nhấn mạnh;
Beteuerung /die; -, -en/
sự cam đoan;
sự khẳng định;
sự xác nhận;
Affirmation /[afirma’tsiom], die; -, -en (bes. Logik)/
sự khẳng định;
sự xác nhận;
sự quả quyết (Bejahung, Versicherung);
Behauptung /die; -, -en/
sự khẳng định;
sự quả quyết;
sự đoan chắc;
luận điệu (Annahme, Hypothese, These);
một lời tuyên bố tra tráo : eine unver schämte Behauptung kiểm tra lại những lời khẳng định của ai : jmds. Behauptungen nachprüfen : die Behauptung aufstellen, dass ...' . nêu lèn lời khẳng định rằng....
Beobachtung /die; -en/
kết quả của quá trình quan sát;
sự xác định;
sự khẳng định (sau khi theo dõi);
ghi chép kết quả theo dõi. : seine Be obachtungen aufzeichnen
Assertion /die; -en (Philos.)/
sự xác nhận;
sự khẳng định;
sự quả quyết;
điều xác nhận;
điều khẳng định (feststellende Behauptung, Versicherung);