TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exposure

sự phơi sáng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phơi bày

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự phơi nhiễm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

phơi sáng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hướng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Tiếp xúc

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tiếp cận với

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

1. vết lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lộ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lộ quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lộ vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tình trạng bị phơi bày

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

PHƠI NHIỄ M

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

bóc trần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bày hàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ rơi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vl. sự phơi sáng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự khẳng định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sư phơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lộ sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 soll1r exposure

sự phơi nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

exposure

exposure

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 soll1r exposure

 soll1r exposure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sun effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

exposure

Exposition

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Belichtung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgesetztsein

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gefährdung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestrahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Standardionendosis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlenbelastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bloßlegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bloßstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Näherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anlegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

exposure

image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exposer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affleurement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rapprochement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en station

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastung /f/CNH_NHÂN/

[EN] exposure

[VI] sự lộ sáng

Belichtung /f/IN, FOTO/

[EN] exposure

[VI] sự lộ sáng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exposure

sư phơi (sáng)

Từ điển môi trường Anh-Việt

Exposure

Sự phơi nhiễm

The amount of radiation or pollutant present in a given environment that represents a potential health threat to living organisms.

Lượng phóng xạ hay chất ô nhiễm có trong một môi trường nhất định phản ánh sự đe doạ sức khoẻ tiềm tàng đối với sinh vật sống.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

exposure

: sự trưng bày, triên lãm. (of a infant) sự bò rơi, (of a fraud, swindle) sự to cáo, làm lòi ra, (of a crime) sự tiết lộ. [L] indecent exposure - công xúc tu sĩ, sự làm điếu tục tĩu giữa công chúng,

Từ điển toán học Anh-Việt

exposure

vl. sự phơi sáng, sự khẳng định

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exposure

Phơi bày, bóc trần, bày hàng, đặt vào, bỏ rơi

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Exposure

PHƠI NHIỄ M

sự tiế p xú c củ a bề mặ t ngoà i củ a mộ t sinh vậ t số ng vớ i 1 chấ t hó a họ c, vậ t lý hoặ c sinh vậ t ( ví dụ thông qua hí t thở , tiêu hó a hoặ c tiế p xú c qua da). Đá nh giá phơi nhiễ m

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

exposure

Tình trạng bị phơi bày

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Exposure

[DE] Exposition

[VI] Sự phơi nhiễm

[EN] The amount of radiation or pollutant present in a given environment that represents a potential health threat to living organisms.

[VI] Lượng phóng xạ hay chất ô nhiễm có trong một môi trường nhất định phản ánh sự đe doạ sức khoẻ tiềm tàng đối với sinh vật sống.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exposure /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Bild

[EN] exposure

[FR] image

exposure /SCIENCE,TECH/

[DE] Bestrahlung; Exposition; Standardionendosis; Strahlenbelastung

[EN] exposure

[FR] exposition

exposure /SCIENCE/

[DE] Lage

[EN] exposure

[FR] exposition

exposure /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Belichten

[EN] exposure

[FR] exposer

exposure

[DE] Bild

[EN] exposure

[FR] image

exposure

[DE] Belichten

[EN] exposure

[FR] exposer

exposure /ENERGY-MINING/

[DE] Aufschluss

[EN] exposure

[FR] affleurement

exposure /IT-TECH/

[DE] Bloßlegung; Bloßstellung

[EN] exposure

[FR] exposition

exposure /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Exposition

[EN] exposure

[FR] exposition

exposure /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Näherung

[EN] exposure

[FR] rapprochement

exposure /TECH/

[DE] anlegen

[EN] exposure

[FR] mise en station

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exposure /cơ khí & công trình/

sự lộ vỉa

exposure /hóa học & vật liệu/

sự phơi sáng

 soll1r exposure /điện lạnh/

sự phơi nắng

 insolation, soll1r exposure, sun effect

sự phơi nắng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exposure

1. vết lộ ; sự lộ ra, sự lộ quang, sự phơi 2. bảng thống kê (khí tượng) artificial ~ vết lộ nhân tạo cartographic ~ sự biểu hiện trên bản đồ double ~ sự phơi sáng hai lần limiting ~ thời gian lộ sáng giới hạn optical ~ độ rọi quang học point ~ sự lộ sáng từng điểm rock ~ vết lộ đá roof ~ chỗ lộ mái succesive ~ sự lộ liên tục surface ~ vết lộ ngài mặt time ~ phơi lâu (ra ánh sáng)

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Exposure

[VI] (n) Tiếp xúc, tiếp cận với

[EN] (e.g. ~ to international experiences: Tiếp xúc, tiếp cận với kinh nghiệm quốc tế).

Tự điển Dầu Khí

exposure

o   sự phơi sáng, sự lộ ra

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

exposure

An open situation or position in relation to the sun, elements, or points of the compass.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Exposure

[DE] Exposition

[EN] Exposure

[VI] đặt vào, hướng, phơi bày

Từ điển Polymer Anh-Đức

exposure

Exposition, Ausgesetztsein, Gefährdung (durch Chemikalien); (to light) Belichtung (z.B. Film/Pflanzen)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

exposure

phơi sáng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

exposure

sự phơi sáng