Việt
sự phơi sáng
sự lộ sáng
sư lộ sáng
sự roi
Anh
exposure
light exposure
exposing
Đức
Exposition
sự phơi sáng, sư lộ sáng, sự roi
Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
(Fot selten) sự lộ sáng; sự phơi sáng (Belichtung);
exposure /hóa học & vật liệu/