Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
(selten) sự trình bày;
sự mô tả;
sự giải thích (Darstellung, Darlegung);
Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
kế hoạch;
sự sắp xếp (Plan, Gliederung);
Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
(Literaturw ) phần khai đề của một vở kịch;
Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
(Musik) phần khai diễn;
đoạn khai diễn;
Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
(selten) sự trưng bày;
sự triển lãm (Ausstellung, Schau);
Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
(Fot selten) sự lộ sáng;
sự phơi sáng (Belichtung);