TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strahlenbelastung

sự phơi bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự để lộ trong bức xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự làm ô nhiễm do bức xạ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tác động vào cơ thể bởi các tia ion hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

strahlenbelastung

radiation exposure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiation level

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Incumbrance due to exposure to radiation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

exposure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

strahlenbelastung

Strahlenbelastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestrahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Exposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Standardionendosis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

strahlenbelastung

exposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestrahlung,Exposition,Standardionendosis,Strahlenbelastung /SCIENCE,TECH/

[DE] Bestrahlung; Exposition; Standardionendosis; Strahlenbelastung

[EN] exposure

[FR] exposition

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strahlenbelastung /die (Med.)/

sự tác động vào cơ thể bởi các tia ion hóa;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Strahlenbelastung

[EN] radiation esposure

[VI] sự phơi bức xạ, sự để lộ trong bức xạ, sự ô nhiểm về bức xạ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Strahlenbelastung

[EN] Incumbrance due to exposure to radiation

[VI] Sự làm ô nhiễm do bức xạ

Từ điển Polymer Anh-Đức

radiation level

Strahlenbelastung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlenbelastung /f/CNH_NHÂN, KTA_TOÀN/

[EN] radiation exposure

[VI] sự phơi bức xạ, sự để lộ trong bức xa