Bestrahlung /f/C_DẺO/
[EN] exposure to radiation
[VI] sự phơi bức xạ
Strahlenexponierung /f/CNH_NHÂN/
[EN] radiation exposure
[VI] sự lộ trong bức xạ, sự phơi bức xạ
Strahlenexposition /f/V_LÝ/
[EN] radiant exposure
[VI] sự lộ trong bức xạ, sự phơi bức xạ
Strahlenbelastung /f/CNH_NHÂN, KTA_TOÀN/
[EN] radiation exposure
[VI] sự phơi bức xạ, sự để lộ trong bức xa