Việt
sự phơi bức xạ
sự để lộ trong bức xa
Anh
radiation exposure
Đức
Strahlenbelastung
Strahlenbelastung /f/CNH_NHÂN, KTA_TOÀN/
[EN] radiation exposure
[VI] sự phơi bức xạ, sự để lộ trong bức xa