Việt
sự phơi bức xạ
sự lộ trong bức xạ
Anh
radiant exposure
Đức
Strahlenexposition
Bestrahlung
Pháp
exposition énergétique
radiant exposure /SCIENCE,ENERGY/
[DE] Bestrahlung
[EN] radiant exposure
[FR] exposition énergétique
Strahlenexposition /f/V_LÝ/
[VI] sự lộ trong bức xạ, sự phơi bức xạ