Việt
sự lộ sáng
thời gian phơi sáng
sự phơi sáng
sự làm hỏng vì phơi quá
Anh
exposing
exposure
light exposure
Đức
Belastung
Belichtung
Exposition
Solarisation
Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
(Fot selten) sự lộ sáng; sự phơi sáng (Belichtung);
Solarisation /die; -, -en (Fot)/
sự lộ sáng; sự làm hỏng vì phơi quá;
Belastung /f/CNH_NHÂN/
[EN] exposure
[VI] sự lộ sáng
Belichtung /f/IN, FOTO/
Belichtung /f/V_LÝ/
[EN] exposure, light exposure
[VI] sự lộ sáng, thời gian phơi sáng
exposing /cơ khí & công trình/
exposure /cơ khí & công trình/
light exposure /cơ khí & công trình/
exposing, exposure