Belastung /[bolastơỊ)], die; -, -en/
(kỹ thuật) tải trọng;
phụ tải;
khả năng chịu tải;
sự chất tải (Beanspruchung);
dyna mische Belastung : phụ tải động gleich mäßige Belastung : tải trọng phân bố đều induktive Belastung : phụ tải điện cảm kapazitive Belastung : phụ tải điện dung konzentrierte Belastung : tải trọng tập trung kritische Belastung : tải trọng tới hạn ruhende Belastung : tải trọng tĩnh spezifische Belastung : tải trọng riêng stoßweise Belastung : tải trọng va đập thermische Belastung : phụ tải nhiệt ungleichmäßige Belastung : tải trọng phân bố không đều verteilte Belastung : tải trọng phân bố, phụ tải phân bố zulässige Belastung : tải trọng cho phép, phụ tải cho phép zyklische Belastung : tải trọng chu kỳ, tải trọng tuần hoàn.
Belastung /[bolastơỊ)], die; -, -en/
sự làm ô nhiễm;
sự gây hại (môi trường);
Belastung /[bolastơỊ)], die; -, -en/
áp lực;
yêu cầu cao;
sự căng thẳng (Mühe, Stress, Überbelastung);
Belastung /[bolastơỊ)], die; -, -en/
sự vất vả;
sự gian lao;
Belastung /[bolastơỊ)], die; -, -en/
nỗi lo lắng (Bedrückung, Sorge);
Belastung /[bolastơỊ)], die; -, -en/
(Geldw ) khoản tiền phải nộp thêm (thuế);
khoản nợ khi cầm cô' ;
khoản tiền phải trả (Hypothek);