Việt
làm bẩn
làm ô uế
gây ô nhiễm
ghép chữ
nhiễm xạ
đổ bệnh
ghép 2 cách diễn đạt vdi nhau.
ghép từ
Anh
contaminate
Đức
kontaminieren
verunreinigen
belasten .contamination Kontamination
Verunreinigung
Belastung
In Schmutzecken und Verkrustungen festsitzende Mikroorganismen überstehen häufig die Sterilisation und kontaminieren dann den folgenden Prozess.
Trong các góc dơ khô,vi sinh vật thường có thể thoát khỏi các quá trình tiệt trùng và làm ô nhiễm quá trình kế tiếp.
kontaminieren, verunreinigen; belasten (belastet/verschmutzt) .contamination Kontamination, Verunreinigung; Belastung (Verschmutzung)
kontaminieren /(sw. V.; hat)/
(Sprachw ) ghép chữ; ghép từ;
(Fachspr ) làm bẩn; làm ô uế; gây ô nhiễm (verschmutzen, verun reinigen, verseuchen);
kontaminieren /vi/
1. làm bẩn, làm ô uế, gây ô nhiễm, đổ bệnh; 2. ghép chữ, ghép 2 cách diễn đạt vdi nhau.
kontaminieren /vt/KTH_NHÂN/
[EN] contaminate
[VI] nhiễm xạ