TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contaminate

nhiêm bẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm nhiễm bẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm bẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nghèo quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm ô nhiễm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễm xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Làm nhiễm bẩn. Hence

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

contaminate

contaminate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

contaminate

verunreinigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

kontaminieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschmutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

belasten .contamination Kontamination

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verunreinigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Belastung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verseuchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

contaminate

contaminate

verschmutzen, verunreinigen

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Contaminate

[VI] (v) Làm nhiễm bẩn. Hence,

[EN]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verunreinigen /vt/S_PHỦ/

[EN] contaminate

[VI] làm nhiễm bẩn

verunreinigen /vt/THAN/

[EN] contaminate

[VI] làm bẩn

verschmutzen /vt/THAN/

[EN] contaminate

[VI] làm nghèo quặng, làm bẩn

verseuchen /vt/KTH_NHÂN, KTA_TOÀN/

[EN] contaminate

[VI] làm ô nhiễm, làm nhiễm bẩn

kontaminieren /vt/KTH_NHÂN/

[EN] contaminate

[VI] nhiễm xạ

Tự điển Dầu Khí

contaminate

o   làm nhiễm bẩn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

contaminate

To pollute.

Từ điển Polymer Anh-Đức

contaminate

kontaminieren, verunreinigen; belasten (belastet/verschmutzt) .contamination Kontamination, Verunreinigung; Belastung (Verschmutzung)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contaminate

nhiêm bẩn