verunreinigen /vt/S_PHỦ/
[EN] contaminate
[VI] làm nhiễm bẩn
verunreinigen /vt/THAN/
[EN] contaminate
[VI] làm bẩn
verschmutzen /vt/THAN/
[EN] contaminate
[VI] làm nghèo quặng, làm bẩn
verseuchen /vt/KTH_NHÂN, KTA_TOÀN/
[EN] contaminate
[VI] làm ô nhiễm, làm nhiễm bẩn
kontaminieren /vt/KTH_NHÂN/
[EN] contaminate
[VI] nhiễm xạ