Việt
truyền bệnh
làm lây
truyền nhiễm
làm ô nhiễm
làm nhiễm bẩn
đổ bệnh
.nhiễm độc.
nhiễm độc
Anh
contaminate
Đức
verseuchen
verseuchen /(sw. V.; hat)/
truyền bệnh; làm lây; truyền nhiễm; nhiễm độc;
verseuchen /vt/
truyền bệnh, làm lây, đổ bệnh, truyền nhiễm, .nhiễm độc.
verseuchen /vt/KTH_NHÂN, KTA_TOÀN/
[EN] contaminate
[VI] làm ô nhiễm, làm nhiễm bẩn