TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiễm độc

nhiễm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trúng độc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lây bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngộ độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm lây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhiễm độc

 intoxication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poisoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiễm độc

Beeinträchtigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Intoxikation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verseuchung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verseuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

geringeres Kontaminationsrisiko durch den Einmaleinsatz und

Giảm nguy cơ bị nhiễm độc do sử dụng một lần và

Mikroorganismen verderben Lebensmittel und sind damit die Ursache von lebensmittelbedingten Infektionen und Vergiftungen.

Vi sinh vật làm hư thức ăn và là nguyên nhân của thực phẩm nhiễm trùng và nhiễm độc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P361 Alle kontaminierten Kleidungsstücke sofort ausziehen.

P361 Lập tức thay tất cả quần áo bị nhiễm độc.

P363 Kontaminierte Kleidung vor erneutem Tragen waschen.

P363 Giặt quần áo bị nhiễm độc trước khi mặc lại.

P362 Kontaminierte Kleidung ausziehen und vor erneutem Tragen waschen.

P362 Thay quần áo bị nhiễm độc và giặt sạch trước khi mặc trở lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

radioaktive Verseuchung

[sự] nhiễm xạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verseuchen /(sw. V.; hat)/

truyền bệnh; làm lây; truyền nhiễm; nhiễm độc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intoxication /y học/

nhiễm độc

 poisoning /y học/

ngộ độ, nhiễm độc

 poisoning /y học/

ngộ độ, nhiễm độc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beeinträchtigung /f =, -en/

sự] nhiễm độc; vi phạm quyền lợi, chèn ép, lấn ép, ọè ép.

Intoxikation /f =, -en/

sự] nhiễm độc, trúng độc.

Verseuchung /f =, -en/

sự] truyền bệnh, làm lây bệnh, đổ bệnh, truyền nhiễm, nhiễm độc; radioaktive Verseuchung [sự] nhiễm xạ.