Việt
nhiễm độc
Đức
Beeinträchtigung
Beeinträchtigung /f =, -en/
sự] nhiễm độc; vi phạm quyền lợi, chèn ép, lấn ép, ọè ép.
[EN] impairment, damage, restriction, prejudice
[VI] sụ suy yếu, sút kém, hư hại, sự hạn chế, giới hạn, định kiến, thành kiến