TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nghèo quặng

làm nghèo quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm bẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm hao quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm kiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

làm nghèo quặng

deplete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deplete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contaminate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impoverish

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

làm nghèo quặng

verschmutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

impoverish

làm hao quặng, làm nghèo quặng; làm kiệt (đất)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschmutzen /vt/THAN/

[EN] contaminate

[VI] làm nghèo quặng, làm bẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deplete /hóa học & vật liệu/

làm nghèo quặng

 deplete /hóa học & vật liệu/

làm nghèo quặng