TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deplete

làm nghèo quặng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo hết ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm rồng không

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm suy yếu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm kiêt sức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

suy kiệt

 
Tự điển Dầu Khí

làm khô kiệt

 
Tự điển Dầu Khí

Làm suy giảm

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

làm cạn kiệt

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

lấy kim loại ra khỏi quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm nghèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm thiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deplete

deplete

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deplete

abreichern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbrauchen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

entleeren

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

verarmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verarmen /vt/KTH_NHÂN/

[EN] deplete

[VI] làm nghèo

abreichern /vt/KTH_NHÂN/

[EN] deplete

[VI] làm nghèo, làm thiếu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deplete

lấy kim loại ra khỏi quặng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deplete /hóa học & vật liệu/

làm nghèo quặng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

deplete

deplete

entleeren

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Deplete

[VI] (v) Làm suy giảm, làm cạn kiệt

[EN] (e.g. To ~ natural resources: Làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên; To ~ the ozone layer: Làm suy giảm tầng ô-dôn). Montreal Convention on Substances that ~ the Ozone Layer: Công -ớc Montreal về các chất làm suy giảm tầng ô-dôn.

Tự điển Dầu Khí

deplete

[di'pli:t]

o   suy kiệt

o   làm khô kiệt, làm nghèo quặng

§   deplete a well : hút cạn giếng, làm kiệt quệ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

deplete

To reduce or lessen, as by use, exhaustion, or waste.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Deplete

[DE] Aufbrauchen

[EN] Deplete

[VI] tháo hết ra, làm rồng không, làm suy yếu, làm kiêt sức

Từ điển Polymer Anh-Đức

deplete

abreichern