pedatrophy /xây dựng/
gầy đét, suy kiệt
pedatrophy /y học/
gầy đét, suy kiệt
marasmic /xây dựng/
thuộc gầy đét, suy kiệt
marasmic /y học/
thuộc gầy đét, suy kiệt
marasmic /y học/
thuộc gầy đét, suy kiệt
marasmus /y học/
suy kiệt, suy dinh dưỡng nặng ở trẻ nhỏ
marasmus /y học/
suy kiệt, suy dinh dưỡng nặng ở trẻ nhỏ