TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impoverish

làm hao quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm nghèo quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm kiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm nghèo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm giảm nồng độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

impoverish

impoverish

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impoverish

làm nghèo, làm giảm nồng độ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

impoverish

làm hao quặng, làm nghèo quặng; làm kiệt (đất)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

impoverish

To make indigent or poor.