Việt
làm hao quặng
làm nghèo quặng
làm kiệt
làm nghèo
làm giảm nồng độ
Anh
impoverish
làm nghèo, làm giảm nồng độ
làm hao quặng, làm nghèo quặng; làm kiệt (đất)
To make indigent or poor.