Việt
nhiễm xạ
Anh
contaminate
contamination
contaminated
Đức
kontaminieren
radioaktiv verseucht
contamination /điện tử & viễn thông/
radioaktiv verseucht (a)nhiệm chức eine Aufgabe (hoặc Funk-tion) übernehmen
kontaminieren /vt/KTH_NHÂN/
[EN] contaminate
[VI] nhiễm xạ