Việt
ghép chữ
ghép từ
làm bẩn
làm ô uế
gây ô nhiễm
đổ bệnh
ghép 2 cách diễn đạt vdi nhau.
Đức
kontaminieren
kontaminieren /vi/
1. làm bẩn, làm ô uế, gây ô nhiễm, đổ bệnh; 2. ghép chữ, ghép 2 cách diễn đạt vdi nhau.
kontaminieren /(sw. V.; hat)/
(Sprachw ) ghép chữ; ghép từ;