Việt
Mức phơi nhiễm
Anh
exposure level
Đức
Belastung
Belichtungsstufe
Expositionshöhe
Pháp
niveau d’exposition
exposure level /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Expositionshöhe
[EN] exposure level
[FR] niveau d’exposition
Exposure Level
The amount (concentration) of a chemical at the absorptive surfaces of an organism.
Lượng (nồng độ) hoá chất tại bề mặt hấp thụ của một sinh vật.
[DE] Belichtungsstufe
[VI] Mức phơi nhiễm
[EN] The amount (concentration) of a chemical at the absorptive surfaces of an organism.
[VI] Lượng (nồng độ) hoá chất tại bề mặt hấp thụ của một sinh vật.
Belastung (Konzentration eines Schadstoffes)