TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belichtungsstufe

Mức phơi nhiễm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

belichtungsstufe

Exposure Level

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

belichtungsstufe

Belichtungsstufe

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Exposure Level

[DE] Belichtungsstufe

[VI] Mức phơi nhiễm

[EN] The amount (concentration) of a chemical at the absorptive surfaces of an organism.

[VI] Lượng (nồng độ) hoá chất tại bề mặt hấp thụ của một sinh vật.