TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nòi

nòi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần chủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống Pe di kũ re

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lọc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nòi

con nòi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

nòi

race

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 genus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Strain

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nòi

Rennen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Rasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rassisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasserein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pedigree

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belastung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Art

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gezücht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlag IV

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nòi

verschämter Sohn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Gezücht des Teufels

gióng quỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Pferd von edler Rasse

một con ngựa thuộc giống quỷ.

-, -n

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Art /f =, -en/

1. nòi, giông, hạng, loại;

Gezücht /n -(e)s, -e/

nòi, giống, thuần chủng, giống thuần; (tục) đồ quái thai; ein Gezücht des Teufels gióng quỉ.

Schlag IV /m -(e)s, Schläg/

m -(e)s, Schläge 1. tư chất, tính chất; giông (ngưồi); kiểu, cách, lôi, kiểu cách; 2. nòi, giông, chủng, loài (động vật).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giống,nòi,căng,lọc

[DE] Belastung

[EN] Strain

[VI] giống, nòi, căng, lọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasse /[’rasa], die; -, -n/

(Biol ) nòi; giông;

một con ngựa thuộc giống quỷ. : ein Pferd von edler Rasse

rassisch /(Adj.)/

(thuộc) nòi; giông;

rasserein /(Adj.)/

nòi; thuần chủng (reinrassig);

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

nòi; giống; chủng; loài (động vật);

Pedigree /[’pedigri], der; -s, -s/

(động vật, thực vật) nòi; dòng dõi; giống (Stammbaum) Pe di kũ re [pedi' kY:ra]; die;

: -, -n

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 genus /xây dựng/

nòi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nòi

(sinh) rassisch (a), Rasse- (a); Rasse f; chó nòi Rassehund m; ngựa nòi das Pferd hat Rasse, Rassepferd n

nòi

(sinh) rassisch (a), Rasse- (a); Rasse f; chó nòi Rassehund m; ngựa nòi das Pferd hat Rasse, Rassepferd n

con nòi

verschämter Sohn m

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nòi

[DE] Rennen

[EN] race

[VI] nòi