TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuần chủng

thuần chủng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không lai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc giông quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyền nòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính nòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lai giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sung súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần tuý ~ capitalism ch ủ ngh ĩ a tư b ản thu ần tuý ~ line dòng thu ần ~ market economic system hệ thống kinh tế thị trường thuần tuý

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thuần chủng

pure-blooded

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

pur sang

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

pure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thuần chủng

reinrassig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pur sang

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

reine Rasse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

echt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasserein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

edel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollblutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollblütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gezücht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Gezücht des Teufels

gióng quỉ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pure

thuần chủng, thuần tuý ~ capitalism ch ủ ngh ĩ a tư b ản thu ần tuý ~ line dòng thu ần ~ market economic system hệ thống kinh tế thị trường thuần tuý

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollblütig /a/

1. (động vật) thuần chủng; 2. (nghĩa bóng) sung súc.

Gezücht /n -(e)s, -e/

nòi, giống, thuần chủng, giống thuần; (tục) đồ quái thai; ein Gezücht des Teufels gióng quỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

echt /[ext] (Adj.; -er, -este)/

thuần chủng (rein rassig);

rasserein /(Adj.)/

nòi; thuần chủng (reinrassig);

edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/

thuần chủng; thuộc giông quý (rein rassig, hochgezüchtet);

vollblutig /(Adj.)/

thuần chủng; nguyền nòi; không lai;

reinrassig /(Adj.)/

(thú) thuần chủng; chính nòi; không lai giông;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuần chủng

reinrassig (a); reine Rasse f.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thuần chủng

[DE] reinrassig

[EN] pure-blooded

[VI] thuần chủng

thuần chủng,không lai

[DE] pur sang

[EN] pur sang

[VI] thuần chủng, không lai