TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vollblutig

thuần chủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyền nòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sung sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn dầy sinh lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vollblütig

thuần chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn đầy súc sóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vollblutig

vollblutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vollblütig

vollblütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollblütig /a/

1. (động vật) thuần chủng; 2. (nghĩa bóng) sung súc.

vollblütig /a/

1. sung huyết; 2. sung sức, khỏe mạnh, tràn đầy súc sóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollblutig /(Adj.)/

thuần chủng; nguyền nòi; không lai;

vollblutig /(Adj.)/

sung sức; tràn dầy sinh lực (vital);