Việt
thuần chủng
nguyền nòi
không lai
sung sức
tràn dầy sinh lực
sung súc.
sung huyết
khỏe mạnh
tràn đầy súc sóng.
Đức
vollblutig
vollblütig
vollblütig /a/
1. (động vật) thuần chủng; 2. (nghĩa bóng) sung súc.
1. sung huyết; 2. sung sức, khỏe mạnh, tràn đầy súc sóng.
vollblutig /(Adj.)/
thuần chủng; nguyền nòi; không lai;
sung sức; tràn dầy sinh lực (vital);