TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sung huyết

sung huyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa máu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương máu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn đầy súc sóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức dồn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sung huyết

Bluterguß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vollblütigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blutreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hyperämie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollblütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Andrang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vollblütigkeit /f - (y)/

chúng] sung huyết, thừa máu.

blutreich /a/

đầy máu, sung huyết,

Hyperämie /f = (y)/

chứng] sung huyết, ú máu, cương máu.

vollblütig /a/

1. sung huyết; 2. sung sức, khỏe mạnh, tràn đầy súc sóng.

Andrang /m -(e/

1. áp lực, súc ép, sức dồn ép; [sự] quần tụ, hội tụ, ùn đến; [cảnh] chen chúc, xô lấn, xô đẩy; 2. (y) [chúng] sung huyết, tụ máu, ú máu, cương máu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sung huyết

Bluterguß m.