Vollblütigkeit /f - (y)/
chúng] sung huyết, thừa máu.
blutreich /a/
đầy máu, sung huyết,
Hyperämie /f = (y)/
chứng] sung huyết, ú máu, cương máu.
vollblütig /a/
1. sung huyết; 2. sung sức, khỏe mạnh, tràn đầy súc sóng.
Andrang /m -(e/
1. áp lực, súc ép, sức dồn ép; [sự] quần tụ, hội tụ, ùn đến; [cảnh] chen chúc, xô lấn, xô đẩy; 2. (y) [chúng] sung huyết, tụ máu, ú máu, cương máu.