Việt
thuần chủng
không lai
nguyền nòi
Anh
pur sang
Đức
vollblutig
vollblutig /(Adj.)/
thuần chủng; nguyền nòi; không lai;
thuần chủng,không lai
[DE] pur sang
[EN] pur sang
[VI] thuần chủng, không lai