Việt
nòi
giống
thuần chủng
giống thuần
tầng lớp hạ lưu
người hạ tiện
người thấp hèn
Đức
Gezücht
ein Gezücht des Teufels
gióng quỉ.
Gezücht /das; -[e]s, -e (PI. selten) (geh. abwertend)/
tầng lớp hạ lưu; người hạ tiện; người thấp hèn;
Gezücht /n -(e)s, -e/
nòi, giống, thuần chủng, giống thuần; (tục) đồ quái thai; ein Gezücht des Teufels gióng quỉ.