TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gezücht

nòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lớp hạ lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hạ tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thấp hèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gezücht

Gezücht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Gezücht des Teufels

gióng quỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gezücht /das; -[e]s, -e (PI. selten) (geh. abwertend)/

tầng lớp hạ lưu; người hạ tiện; người thấp hèn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gezücht /n -(e)s, -e/

nòi, giống, thuần chủng, giống thuần; (tục) đồ quái thai; ein Gezücht des Teufels gióng quỉ.