Geschlechtsform /í =, -en (ngữ pháp)/
giống; Geschlechts
nacharten /vi (j -m)/
vi (j -m) giống (ai)
ähnlich /a/
giống, tương tự;
Gezücht /n -(e)s, -e/
nòi, giống, thuần chủng, giống thuần; (tục) đồ quái thai; ein Gezücht des Teufels gióng quỉ.
Geschlecht /n -(e)s, -/
1. giống, thế hệ; das menschliche Geschlecht loài ngtiòi, nhân loại; die zukünftigen Geschlecht er thế hệ tương lai; 2. (sinh vật) giông, giói; das schöne (schwache) phái đẹp, phái yéu; starkes Geschlecht phái mạnh; das männliche Geschlecht nam giói; 3. (ngũ pháp) giông.
geschlechtlich /a/
1. (sinh vật) [thuộc] giống, chủng, loài; 2. [thuộc] tình dục, sinh dục.
Sorte /f =, -n/
1. thứ, loại, hạng; von der ersten Sorte loại nhất, loại một; 2. giống, chủng, loài, loại; 3. pl tệ, ngoại hói.
gleichen /I vt san, san bằng, san phẳng, vuôt phẳng, ép phẳng; làm... ngang nhau, bình quân hóa; II vi (j-m, éi/
I vt san, san bằng, san phẳng, vuôt phẳng, ép phẳng; làm... ngang nhau, bình quân hóa; II vi (j-m, éiner Sache (D) in D) 1. bằng, là; 2. giống, na ná, hao hao, từa tựa, gióng như, tựa như, in như; sie gleichen einander [sich] wie zwei Tröpfen Wässer [wie ein Eidemandern] họ gióng nhau như hai giọt nưóc.