TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sowie

như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa... xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem sobald.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng nhự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sowie

sowie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v erwärmen oder abkühlen sowie

Sưởi ấm hoặc làm mát cũng như

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

pflanzlichen und tierischen Zellen sowie

tế bào thực vật và động vật cũng như

gegebenenfalls Animpfbioreaktoren und Erntebehälter sowie

khi cần có thể thêm lò phản ứng sinh học nuôi cấy và thùng chứa sản phẩm cũng như

die Steuerung und Regelung sowie

điều khiển và điều chỉnh cũng như

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckbehältern, Reduzierstücken sowie Rohrleitungen (3)

bồn áp lực, khớp nối trung gian cũng như đường ống dẫn (3)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sowie seine Frau waren da

ông ta cũng như vợ ông ta đều có mặt ở đấy.

er wird es dir geben, sowie er damit fertig ist

anh ta sẽ đưa cho bạn ngay khi anh ta làm xong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sowie /(Konj.)/

như; giống như; cũng nhự (und auch, wie auch);

er sowie seine Frau waren da : ông ta cũng như vợ ông ta đều có mặt ở đấy.

sowie /(Konj.)/

ngay sau khi; vừa xong; vừa mới (sobald);

er wird es dir geben, sowie er damit fertig ist : anh ta sẽ đưa cho bạn ngay khi anh ta làm xong.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sowie /cj/

1. như, cũng như; 2. ngay sau khi, vừa... xong, xem sobald.