Việt
như
giống như
cũng nhự
Đức
sowie
er sowie seine Frau waren da
ông ta cũng như vợ ông ta đều có mặt ở đấy.
sowie /(Konj.)/
như; giống như; cũng nhự (und auch, wie auch);
ông ta cũng như vợ ông ta đều có mặt ở đấy. : er sowie seine Frau waren da