TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngay sau khi

ngay sau khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa... xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem sobald.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngay sau khi

sowie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SObald

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die meisten Zellen befinden sich in dieser Phase, die unmittelbar nach einer Zellteilung beginnt.

Phần lớn các tế bào đều xuất hiện trong giai đoạn này, ngay sau khi phân bào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Entformung ist nach dem Öffnen des Werkzeuges noch nicht möglich (Bild 4a).

Việc tháo khuôn chưa thể thực hiện được ngay sau khi mở khuôn (Hình 4a).

Der günstigste Zeitpunkt des Einspritzens ist gleich nach dem Dosieren.

Thời điểm thuận lợi nhất để phun vào là ngay sau khi định liều lượng.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und wie das Kind geboren war, starb die Königin.

Nhưng ngay sau khi đứa trẻ sinh ra thì hoàng hậu qua đời.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Motor des Fahrzeugs wird automatisch gestoppt, sobald das Fahrzeug zum Stehen kommt.

Động cơ xe tự động ngừng hoạt động ngay sau khi dừng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wird es dir geben, sowie er damit fertig ist

anh ta sẽ đưa cho bạn ngay khi anh ta làm xong.

ich rufe an, sobald ich zu Hause bin

tôi sẽ gọi điện ngay khi về đến nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sowie /cj/

1. như, cũng như; 2. ngay sau khi, vừa... xong, xem sobald.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sowie /(Konj.)/

ngay sau khi; vừa xong; vừa mới (sobald);

anh ta sẽ đưa cho bạn ngay khi anh ta làm xong. : er wird es dir geben, sowie er damit fertig ist

SObald /(Konj.)/

ngay sau khi; vừa xong; vừa mới (gleich wenn);

tôi sẽ gọi điện ngay khi về đến nhà. : ich rufe an, sobald ich zu Hause bin