TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cũng như

cũng như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khác hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa... xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem sobald.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cũng như

wie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichwie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sowie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v erwärmen oder abkühlen sowie

Sưởi ấm hoặc làm mát cũng như

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die Steuerung und Regelung sowie

điều khiển và điều chỉnh cũng như

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Siede- bzw. Kondensationstemperatur

Nhiệt độ sôi cũng như ngưng tụ

Laser- bzw. optische Methode

Phương pháp tia laser cũng như quang học

Radiometrische bzw. radioaktive Methode

Phương pháp sóng Gamma cũng như phóng xạ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Männer wie Frauen nahmen teil

nam giới cũng như nữ giới đều tham gia.

er ist jetzt so alt, wie ich damals war

nó cũng ở vào lứa tuổi tôi dạo ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sowie /cj/

1. như, cũng như; 2. ngay sau khi, vừa... xong, xem sobald.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie /.../

cũng như (sowie);

nam giới cũng như nữ giới đều tham gia. : Männer wie Frauen nahmen teil

wie /.../

(so sánh) bằng với; giông như; cũng như (thường dùng với từ “so”);

nó cũng ở vào lứa tuổi tôi dạo ấy. : er ist jetzt so alt, wie ich damals war

gleichwie /(Konj.) (geh.)/

như; cũng như; giống như; không khác hơn (nicht anders als, ebenso wie);