Việt
Tiệp
giống
Séc.
Anh
match to
Đức
tschechisch
Tschech
tschechisch /a (thuộc)/
Tiệp, Séc.
Tschech /í/
Tiệp, giống
Tin thắng trận. Gió đưa cờ tiệp bờ sương nhặt truyền. Hoa Tiên