TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiệp

Tiệp

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Séc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiệp

match to

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tiệp

tschechisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tschech

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tschechisch /a (thuộc)/

Tiệp, Séc.

Tschech /í/

Tiệp, Séc.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

match to

Tiệp, giống

Từ điển Tầm Nguyên

Tiệp

Tin thắng trận. Gió đưa cờ tiệp bờ sương nhặt truyền. Hoa Tiên