TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pl tệ

thứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại hói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

pl tệ

Sorte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der ersten Sorte

loại nhất, loại một; 2. giống, chủng, loài, loại; 3. pl tệ, ngoại hói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sorte /f =, -n/

1. thứ, loại, hạng; von der ersten Sorte loại nhất, loại một; 2. giống, chủng, loài, loại; 3. pl tệ, ngoại hói.