Việt
thứ
loại
hạng
giống
chủng
loài
pl tệ
ngoại hói.
Đức
Sorte
der ersten Sorte
loại nhất, loại một; 2. giống, chủng, loài, loại; 3. pl tệ, ngoại hói.
Sorte /f =, -n/
1. thứ, loại, hạng; von der ersten Sorte loại nhất, loại một; 2. giống, chủng, loài, loại; 3. pl tệ, ngoại hói.