Kaliber /[ka'lkbor], das; -s, -/
(ugs , häufig abwertend) thứ;
loại;
hạng (Art, Sorte);
Sorte /[’zorta], die; -, -n/
thứ;
loại;
hạng;
một loại tốt : eine gute Sorte có tất cả mọi chủng loại và mức giá khác nhau : in allen Sorten und Preislagen loại hoa hồng này cần nhiều ánh nắng. : diese Sorte von Rosen braucht viel Sonne
Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) (ugs , oft abwertend) thứ;
món;
món đồ;
món ấy giá bao nhiêu? : was kostet das Zeug da? tôi biết làm gì với thứ này đâyĩ : was soll ich mit dem Zeug anfangen?
Zeugs /das; - (ugs. abwertend)/
vật vặt vãnh;
thứ;
món đồ (Zeug);
Kategorie /[katego'ri:], die; -, -n/
loại;
cấp;
hạng;
thứ;
bậc (Klasse, Gattung);
Vize /['fi:tsa, seltener: ’vi:tsa], der; -s, -s (ugs.)/
vị phó;
người giữ chức phó;
thứ (Stell vertreter);
sekundar /[zekun'de:r] (Adj.)/
(bildungsspr ) thứ;
phụ;
thứ yếu;
không quan trọng;
ú.iều gì chi có ý nghĩ thứ yếu. : etw. hat nur sekundäre Bedeutung
Ding /[dự)], das; -[e]s, -e u. -er/
(PL -er) (ugs ) cái thứ;
đồ;
món;
vật;
muốn làm tốt việc gì cũng phải có thời gian : (Spr.) gut Ding will Weile haben
Dings /[dirjs], der, die, das; - (ugs.)/
(das) cái thứ;
đồ;
món;
vật (quên mất tên gọi hoặc không muốn nêu tên);
đưa giùm tôi món đồ ấy! : gib mir mal das Dings da!