TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dings

das người không biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dings

Dings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was hat die Dings gesagt?

người phụ nữ ấy nói gì thế?

gib mir mal das Dings da!

đưa giùm tôi món đồ ấy!

sie fahren im Urlaub immer nach Dings

trong kỳ nghỉ họ thường đến vùng đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dings /[dirjs], der, die, das; - (ugs.)/

(der, die, (landsch auch:) das) người không biết (hoặc quên tên);

was hat die Dings gesagt? : người phụ nữ ấy nói gì thế?

Dings /[dirjs], der, die, das; - (ugs.)/

(das) cái thứ; đồ; món; vật (quên mất tên gọi hoặc không muốn nêu tên);

gib mir mal das Dings da! : đưa giùm tôi món đồ ấy!

Dings /[dirjs], der, die, das; - (ugs.)/

(o Art ) địa phương; vùng (không biết hoặc quên tên);

sie fahren im Urlaub immer nach Dings : trong kỳ nghỉ họ thường đến vùng đó.