Dings /[dirjs], der, die, das; - (ugs.)/
(der, die, (landsch auch:) das) người không biết (hoặc quên tên);
was hat die Dings gesagt? : người phụ nữ ấy nói gì thế?
Dings /[dirjs], der, die, das; - (ugs.)/
(das) cái thứ;
đồ;
món;
vật (quên mất tên gọi hoặc không muốn nêu tên);
gib mir mal das Dings da! : đưa giùm tôi món đồ ấy!
Dings /[dirjs], der, die, das; - (ugs.)/
(o Art ) địa phương;
vùng (không biết hoặc quên tên);
sie fahren im Urlaub immer nach Dings : trong kỳ nghỉ họ thường đến vùng đó.