Việt
das người không biết
Đức
Dings
was hat die Dings gesagt?
người phụ nữ ấy nói gì thế?
Dings /[dirjs], der, die, das; - (ugs.)/
(der, die, (landsch auch:) das) người không biết (hoặc quên tên);
người phụ nữ ấy nói gì thế? : was hat die Dings gesagt?