TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật

vật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đấu tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn đáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn đi lăn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh khuỵu ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa nhìn xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối tượng // không tán thành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đôi tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật khổng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sườn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mục tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đối tượng ~ of separation đối tượng phân chia celestial ~ thiên thể eccentric ~ mục tiêu lệch tâm geometric ~ vật thể hình học ground ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

located ~ địa vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật định vị observed ~ tiêu đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiêu quan sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đối tượng quan sát reffering ~ điểm đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
con vật

con vật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vật con

vật con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sinh vật

thực chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội dung cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: viel ~ machen aus fm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus etw.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um j-n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. làm rùm beng về việc gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ầm ĩ nhân chuyên gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khua chuông gióng trống về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đồ vật

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc vặt vãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
động vật

động vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vật như thế

người như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vật

object

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

body

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowing operation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vật con

 subobject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật

Körper

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ding

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gegenstand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu Boden werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ringkampf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auswalken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limreißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Objekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enormität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con vật

Tier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sinh vật

Wesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đồ vật

Ding I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
động vật

Biest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vật như thế

seinesgleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzen sind deshalb autotroph (selbsternährt).

Thực vật là sinh vật tự dưỡng (autotrophic).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Oberflächenbeschaffenheit

Vật liệu của cả hai vật thể

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Nichtmetalle/Verbundwerkstoffe

■ Vật liệu phi kim loại / Vật liệu composite (vật liệu tổ hợp)

1.8.1 Verbundwerkstoffe

1.8.1 Vật liệu composite (vật liệu tổ hợp)

Trägerstoffe und Beschichtungsmassen

Vật liệu nền và vật liệu phủ lớp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) gut Ding will Weile haben

muốn làm tốt việc gì cũng phải có thời gian

gib mir mal das Dings da!

đưa giùm tôi món đồ ấy!

feste Körper

vật thể rắn.

er benahm sich wie ein wildes Tier

gã hành động như một con thú hoang

jedem Tierchen sein Pläsierchen

(khẩu ngữ, đùa) mỗi người hành động như minh nghĩ

(Spr.) quäle nie ein Tier zuni Scherz, denn es föhlt wie du den Schmerz

đừng hành hạ một con thú để làm vui vì nó cũng cảm nhận nỗi đau đớn như mình

er ist ein Tier

hắn là một con thú (tàn bạo, hung hăng)

ein hohes/großes Tier (ugs.)

một nhân vật nổi tiếng.

er verkehrt am liebsten mit seinesgleichen

nó thích giao du với những ngứèti giống mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flüssiger Körper

chất lỏng;

den Ball niederschlagen

đập bóng (bóng chuyền); 2. đánh khuỵu ai, làm ngã, vật; 3. đánh tan, phá tan, đại phá, giết hại, sát hại, hạ sát, tàn sát; đàn áp, trấn áp (cuộc khỏi nghĩa); 4. giảm, hạ (nhiệt độ); 5. đưa (mắt) nhìn xuống; 6. tạm dừng lại, tạm đình chỉ (qúa trình vụ án); 7. ngưng (hơi), đọng (hơi); II vi đánh, đập, gõ;

das gehört zum Wesen des Militärischen

đây thuộc ngành quân sự; 6.:

viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit,

von] etw. (D), um j-n, um etw. (A)

das Ding I an sich

(triết) vật tự nó;

seine Sache n Zusammenhalten

giữ gìn đồ đạc của mình một cách cẩn thận; 3. đồ lề, bộ đồ; ~ n

éine Sache verloren geben

hoàn toàn thất bại việc gì;

die Sache klappt

công việc trôi chảy;

eine verlorene Sache

thắng kiện.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

object

mục tiêu, vật (thể), đối tượng ~ of separation đối tượng phân chia celestial ~ thiên thể eccentric ~ mục tiêu lệch tâm geometric ~ vật thể hình học ground ~, located ~ địa vật, vật định vị observed ~ tiêu đo, tiêu quan sát; đối tượng quan sát reffering ~ điểm (khởi) đầu (trong lưới tam giác)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blowing operation

vật, vật thể, khung, sườn, thân quặng, khối, thân trục

body

vật, vật thể, khung, sườn, thân quặng, khối, thân trục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Objekt /[op'jekt], das; -s, -e/

đôi tượng; vật; đồ vật;

Ding /[dự)], das; -[e]s, -e u. -er/

(PL -er) (ugs ) cái thứ; đồ; món; vật;

muốn làm tốt việc gì cũng phải có thời gian : (Spr.) gut Ding will Weile haben

Dings /[dirjs], der, die, das; - (ugs.)/

(das) cái thứ; đồ; món; vật (quên mất tên gọi hoặc không muốn nêu tên);

đưa giùm tôi món đồ ấy! : gib mir mal das Dings da!

Körper /[’kcerpar], der; -s, -/

(Physik) vật; chất; thể; vật thề;

vật thể rắn. : feste Körper

Enormität /die; -, -en (bildungsspr.)/

vật; to lớn; vật khổng lồ; vật đồ sộ;

Tier /[ti:ar], das; -[e]s, -e/

con thú; con vật; động vật; thú vật;

gã hành động như một con thú hoang : er benahm sich wie ein wildes Tier (khẩu ngữ, đùa) mỗi người hành động như minh nghĩ : jedem Tierchen sein Pläsierchen đừng hành hạ một con thú để làm vui vì nó cũng cảm nhận nỗi đau đớn như mình : (Spr.) quäle nie ein Tier zuni Scherz, denn es föhlt wie du den Schmerz hắn là một con thú (tàn bạo, hung hăng) : er ist ein Tier một nhân vật nổi tiếng. : ein hohes/großes Tier (ugs.)

seinesgleichen /(indekl. Pron.)/

người như thế; vật như thế; cái tương tự; vật (cùng loại, cùng tính chất, giống, tương tự);

nó thích giao du với những ngứèti giống mình. : er verkehrt am liebsten mit seinesgleichen

Từ điển toán học Anh-Việt

object

vật (thể), đối tượng // không tán thành

body

thể, vật, vật thể, khối

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ringen /n -s/

1. [cuộc] đấu tranh, phấn đáu, chiến đấu; 2. [môn] vật, đánh vật.

auswalken /vt/

1. lăn, lăn đi lăn lại, vật; 2. nện, trục, ép.

Körper /m -s, =/

1. thân thể, thân hình, thân mình; 2. (vật lí) vật, chất, thể, vật thể; (toán) cô thể, lập thể; flüssiger Körper chất lỏng; chemischer - hóa chất.

limreißen /vt/

làm đổ, đánh đổ, làm ngã, vật, đón, đẵn, chặt, ngả.

niederschlagen /I vt/

1. đánh, đập, gõ; den Ball niederschlagen đập bóng (bóng chuyền); 2. đánh khuỵu ai, làm ngã, vật; 3. đánh tan, phá tan, đại phá, giết hại, sát hại, hạ sát, tàn sát; đàn áp, trấn áp (cuộc khỏi nghĩa); 4. giảm, hạ (nhiệt độ); 5. đưa (mắt) nhìn xuống; 6. tạm dừng lại, tạm đình chỉ (qúa trình vụ án); 7. ngưng (hơi), đọng (hơi); II vi đánh, đập, gõ;

Wesen /n -s, =/

1. thực chắt, bản chất, bản thể, nội dung cơ bản; 2. tính tình, tính nét, tư chất, tính chất; 3. sinh vật, tạo vật, ngưòi, vật; 4. [sự] tôn tại, sinh tồn, thực tồn; 5. nghề, nghề nghiệp; ngành, môn, khoa; das gehört zum Wesen des Militärischen đây thuộc ngành quân sự; 6.: viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit, von] etw. (D), um j-n, um etw. (A) làm rùm beng về việc gì, làm ầm ĩ nhân chuyên gì, khua chuông gióng trống về vấn đề gì; quan tâm nhiều quá, chú ý nhiều quá.

Ding I /n -(e)s, -e u khinh bĩ -/

1. đồ dùng, đồ vật, vật dùng, vật dụng, đồ, vật; wie heißt das - ? cái này gọi là gì?; das Ding I an sich (triết) vật tự nó;

Sache /í =, -n/

í 1. đồ vật, đồ dùng, vật dùng, vật dụng, đồ, vật; dụng cụ, vật phẩm; 2. tài sản nhỏ mọn, đồ đạc vặt vãnh; seine Sache n Zusammenhalten giữ gìn đồ đạc của mình một cách cẩn thận; 3. đồ lề, bộ đồ; Sache n zum Schreiben đồ lề dùng đề viét; 4. việc, điều, chuyện; sự nghiệp; éine Sache verloren geben hoàn toàn thất bại việc gì; die Sache klappt công việc trôi chảy; die - ist die, daß... sổ là..., nguyên là..., vấn đề ở chỗ là...; 5. việc làm, công việc, công tác; seine Sache gut machen làm được việc; 6. (luật) vụ án, vụ; eine verlorene Sache thắng kiện.

Biest /n -es, -er/

động vật, [con] vật; (chủi) đô ngu, đồ súc sinh, đồ đê tiện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body

vật

 body /xây dựng/

vật (thể)

 subobject /toán & tin/

vật con

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vật

1) Ding n, Sache f, Gegenstand m, Körper m;

2) Tier n;

3) umwerfen vi, zu Boden werfen; vật ngửa auf den Rücken werfen;

4) ringen vt; Ringen n, Ringkampf m; dò người dành

con vật

Tier n