Sache /[’zaxa], die; -, -n/
(PL) đồ vật;
đồ dùng;
vật dụng;
dụng cụ;
vật phẩm;
đồ đạc vặt vãnh;
(ugs.) scharfe Sachen : rượu mạnh warme Sachen mừnehmen : đem theo quần áo ấm-, bewegliche Sachen (Rechtsspr., Wirtsch.): động sản unbewegliche Sachen (Rechtsspr., Wutsch.) : bất động sản.
Sache /[’zaxa], die; -, -n/
vấh đề;
điều;
công việc;
sự việc;
chuyện;
eine schlimme Sache : một chuyện nghiêm trọng es ist die einfachste Sache : đó là chuyện vô cùng đơn giản wir wollen die Sache gleich erledigen : chúng tôi muốn làm xong việc ngay bây giờ das ist meine Sache : đó là chuyện riêng của tôi das ist seine Sache : đó là việc cửa hắn das ist so eine Sache : đây là một vấn đề rắc rối Sache! (ugs.) : đồng ý! unverrichteter Sache : không đạt được gì [mit jmdm.J gemein same Sache machen : cùng làm chuyện mờ ám (với ai);