TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thing

Vật Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

sự

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

thing

thing

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

fact

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

affair

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thing

Sache

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

No thing is out of place.

Tất cả ngăn nắp, đâu vào đấy.

The body is a thing to be ordered, not obeyed.

Người ta ra lệnh cho cơ thể chứ không nghe lệnh nó.

The Nows and Laters have one thing in common. With infinite life comes an infinite list of relatives.

Người-hiện-giờ và người-sau-này có chung một điều: cuộc sống vô tận nên sẽ lắm họ hàng.

They know that the body is not a thing of wild magic, but a collection of chemicals, tissues, and nerve impulses.

Họ biết rằng cơ thể chẳng phải la cái gì tuyệt vời cả mà chỉ là sự kết tụ của những hóa chất, những mô và xung thần kinh.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sự

thing, fact, affair

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

thing

[EN] thing

[DE] Sache

[VI] Vật Thể

[VI] thuộc về đơn vị thể chất

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

thing

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

thing

thing

n. any object