Vormarsch /m -es, -märsche (quân/
sự) [sự, cuộc) hành tiến, tiến quân, tiến công, tấn công, công kích.
~ pflegeratversicherung /f =, -en/
sự [ậỉịỉịặịặỊ bảo hiểm đồ đạc trong nhà; ~ pflege
Mobilmachung /ỉ =, -en (quân/
ỉ =, sự) [sự, cuộc) động viên, động binh; allgemeine Mobilmachung tổng động viên.
Kehrtwendung /f =, -en (quân/
sự, thể thao) [sự] quay lộn vòng; (hàng không) sự quay vỏng.
Wirtschaftsplanung /f =, -en/
sự, ké hoạch hóa nền kinh tế; -
Bewandtnis /f =, -se/
điều, điềm, sự, việc, tình tiết; damit hat es [die Sache hat] folgende Bewandtnis vấn đề như sau; damit hat es eine ändere Bewandtnis đây lại là việc khác.
Tatsache /f =, -n/
sự, việc, sự kiện, sự thật, chúng có, thực tế, thực tại, dẫn chúng.
Faktor I /m -s, -tóren/
1. nhân tố, yếu tô, điều, điểm, sự, việc, tình tiết; 2. (toán) hệ số, thừa só,
Umstand /m -(e)s, Umstände/
m -(e)s, Umständen 1. điều, điểm, sự, việc, tình tiết; die näheren Umstände [những] chi tiết, tình tiết; 2. pl nhũng đều kiện (sông); 3.: Umstände machen làm khách, giũ kẽ; ohne Umstände [một cách] tự nhiên, không khách khí; ♦ in anderen Umständen sein có thai.
Ungeselligkeit /ỉ = {/
sự, tính] không thích giao du, không quảng giao, thích cô dộc, thích lẻ loi, thích đơn độc, không chan hòa, không quảng giao, khoảnh.