Việt
sự làm lại
sự
sự tu chỉnh ~ of silts sự biến c ải của bùn
sự sửa lại
sự sửa đổi
sự cải tạo
sự làm biến dạng
Anh
rebuilding
remaking
remodelling
reworking
Đức
Umformung
Umformung /die; -en/
sự làm lại; sự sửa lại; sự sửa đổi; sự cải tạo; sự làm biến dạng;
sự làm lại, sự tu chỉnh ~ of silts sự biến c ải của bùn
sự làm lại, sự
rebuilding, remaking /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/