Việt
sự gia công lại
sự phục hồi
sự sừa chửa
sự làm lại
sự tu chỉnh ~ of silts sự biến c ải của bùn
sự sửa chữa
Gia công lại
Anh
reworking
subsequent work
Đức
Bodenbearbeitung
Nacharbeit
Pháp
remaniement
[EN] reworking, subsequent work
[VI] Gia công lại
sự gia công lại, sự phục hồi, sự sửa chữa
reworking /SCIENCE/
[DE] Bodenbearbeitung
[EN] reworking
[FR] remaniement
sự làm lại, sự tu chỉnh ~ of silts sự biến c ải của bùn
sự gia công lại; sự sừa chửa, sự phục hồi (chi tiết món)