TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bodenbearbeitung

Làm đất

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

làm đất <n>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

canh tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai khẩn đất đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cuốc đất . đai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự canh tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai khẩn đất đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bodenbearbeitung

tillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

reworking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land management

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cultivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil cultivation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bodenbearbeitung

Bodenbearbeitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bodenbearbeitung

remaniement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aménagement des terres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travail du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodenbearbeitung /die/

sự canh tác; sự khai khẩn đất đai; sự trồng trọt (Ackabau);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bodenbearbeitung /í =, -en/

sự] canh tác, khai khẩn đất đai, làm đắt, cày cuốc đất . đai.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bodenbearbeitung

[EN] tillage, soil cultivation

[VI] làm đất < n>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Tillage

[DE] Bodenbearbeitung

[VI] Làm đất

[EN] Plowing, See:dbed preparation, and cultivation practices.

[VI] Là việc cày xới, chuẩn bị luống gieo hạt và cách thức canh tác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenbearbeitung /SCIENCE/

[DE] Bodenbearbeitung

[EN] reworking

[FR] remaniement

Bodenbearbeitung

[DE] Bodenbearbeitung

[EN] land management

[FR] aménagement des terres

Bodenbearbeitung /AGRI/

[DE] Bodenbearbeitung

[EN] cultivation; tillage

[FR] travail du sol

Bodenbearbeitung /BUILDING/

[DE] Bodenbearbeitung

[EN] land management

[FR] aménagement des terres