Pflanzenbau /der (o. PL)/
sự trồng trọt;
Anzücht /die; Anzüchte/
(o Pl ) sự trồng trọt;
sự chăn nuôi (das Heranziehen);
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o PI ) (bayr , ôsterr ) sự trồng trọt;
sự canh tác (Anbau);
việc trồng trọt củ cải và khoai tây. : der Bau von Rüben und Kartoffeln
Kultivierung /die; -, -en (Pl. ungebr.)/
sự cày cấy;
sự trồng trọt;
Pflanzung /die; -, -en/
sự trồng cây;
sự trồng trọt (das Pflanzen);
Feldbau /der/
sự trồng trọt;
sự canh tác (Ackerbau);
Anpflanzung /die; -, -en/
sự trồng;
sự trồng trọt;
sự canh tác;
loại đất này không thích hợp để trồng các loại ngũ cốc. : dieser Boden ist zur Anpflanzung von Getreide nicht geeignet
Anbau /der; -[e]s, -ten/
(o PI ) (Landw ) sự gieo trồng;
sự trồng trọt;
canh tác;
Landbau /der (o. PL)/
sự canh tác;
sự canh nông;
sự trồng trọt;
Kultur /[kol'tu:r], die; -, -en/
sự trồng trọt;
sự gieo trồng;
sự gieo cấy;
Züchtung /die; -, -en/
sự chăn nuôi;
sự trồng trọt;
sự nuôi cấy;
Aufzucht /die; -, -en/
sự chăn nuôi;
sự trồng trọt;
sự nuôi dưỡng;
Bewirtschaftung /die/
sự canh tác;
sự khai thác;
sự trồng trọt;
Zucht /[tsuxt], die; -en/
(o PI ) sự chăn nuôi;
sự trồng trọt;
sự nuôi cấy vi khuẩn (Züchtung);
sự trồng hoa hồng. : die Zucht von Rosen
Bodenbearbeitung /die/
sự canh tác;
sự khai khẩn đất đai;
sự trồng trọt (Ackabau);