culture
1.sự trồng trọt, sự nuôi cấy, cây trồng 2.văn hóa 3.kí hiệu và tên trên bản đồđịa hình Dongson ~ văn hóa Đông sơn fish ~ nghề nuôi cá fruit ~ sự trồng cây ăn quả meadow ~ sự gây đồng cỏ sand ~ cây trồng trên cát spring ~ cây trồng mùa xuân tissue ~ nuôi cấy mô water ~ cây trồng trong nước winter ~ cây trồng mùa đông