TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nuôi cấy

sự nuôi cấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1.sự trồng trọt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chăn nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự nuôi cấy

 culture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

culture

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự nuôi cấy

Züchtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Züchtung /die; -, -en/

sự chăn nuôi; sự trồng trọt; sự nuôi cấy;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

culture

1.sự trồng trọt, sự nuôi cấy, cây trồng 2.văn hóa 3.kí hiệu và tên trên bản đồđịa hình Dongson ~ văn hóa Đông sơn fish ~ nghề nuôi cá fruit ~ sự trồng cây ăn quả meadow ~ sự gây đồng cỏ sand ~ cây trồng trên cát spring ~ cây trồng mùa xuân tissue ~ nuôi cấy mô water ~ cây trồng trong nước winter ~ cây trồng mùa đông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culture

sự nuôi cấy, cấy

 culture /y học/

sự nuôi cấy, cấy